watches Máy tiện vạn năng LA 430

Máy tiện vạn năng LA 430

Liên hệ
Máy tiện vạn năng LA 430 cho phép thay đổi tốc độ vô cấp điều khiển tay chính xác và không phải dừng máy. Đảm bảo Máy tiện vạn năng LA 430 hoạt động an toàn.
Thông tin chi tiết

Máy tiện vạn năng LA 430 

Máy tiện vạn năng LA 430 cho phép thay đổi tốc độ vô cấp điều khiển tay chính xác và không phải dừng máy. Đảm bảo Máy tiện vạn năng LA 430 hoạt động an toàn.

Máy tiện vạn năng LA 430

Đặc điểm máy tiện vạn năng LA 430

- Máy cho phép thay đổi tốc độ vô cấp điều khiển tay chính xác và không phải dừng máy.

- Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành. Chế độ không nhảy trong quá trình vận hành, đảm bảo máy hoạt động an toàn và bảo vệ hệ thống bánh răng.

- Hộp số tích hợp hệ Mét và hệ Inch, không cần thay thế. Dễ dàng trong vận hành. Thân máy chắc chắn, tốc độ cao, chính xác.

- Có thiết bị bảo vệ chống quá tải, bảo đảm an toàn khi vận hành thiết bị.

Thông số kỹ thuật

Kiểu  LA-430
MODEL  750 1000
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC Vượt băng máy 430 ( 16.93" )
Vượt băng bàn trượt máy 265 ( 10.43" ) 
Khoảng cách giữa các tâm 750 ( 29.53" ) 1000 ( 39.37" )
BĂNG MÁY Tiện vượt khe hở 620 ( 24.41" ) 
Chiều rộng băng máy 315 ( 12.4" ) 
Chiều rộng khe hở 210 ( 8.27" ) 
Chiều dài băng máy 1380 ( 54.33" )  1880 ( 74" )
Ụ TRỤC CHÍNH Đường kính lỗ trục chính ø52 (2.05")
Số cấp tốc độ trục chính 2 cấp
Tốc độ trục chính 30-1800 vòng
Mũi trục chính ASA A1-6
Độ côn trục chính M.T.#6
BÀN DAO Chiều rộng bàn dao 430 ( 17" )
Hành trình trượt ngang 250 ( 9.84" )
Hành trình đài dao 125 ( 4.92" )
Kích thước cẳt lớn nhất 20x20 ( 0.79"x0.79" )
Ụ ĐỘNG Đường kính trục Ø52 (2.05")
Hành trình trục 140 (5.51")
Lỗ côn M.T. 4
TIỆN REN Đường kính vít me f 35mm , 6mm / bước ren / Dia.1" x 4 T.P.I
Ren mét 0.5 - 7.0 ( 22 loại)
Ren inch 4 - 56 T.P.I. (36 loại )
Ren DP 8-112 D.P. ( 36 loại )
Ren modul 0.25-3.5 M.P. (14 loại)
TỐC ĐỘ TIỆN DAO Đường kính ăn dao 28 ( 1.1" )
Tốc độ tiện dao dọc 0.05 - 0.7 mm/vòng ( 0.0197"-0.0276" in/vòng )
Tốc độ tiện dao ngang 0.025-0.35 mm/vòng ( 0.001"-0.0138" in/vòng)
ĐỘNG CƠ Động cơ trục chính 5 HP ( 3.75kw )
Động cơ làm mát 1/8 HP (0.1kw)
KÍCH THƯỚC Trọng lượng tịnh 1200 kgs  1300 kgs 
Trọng lượng tổng thể 1380 kgs  1550 kgs 
Kích thước máy đóng thùng (DxRxC) 1950x1000x1400 2200x1000x1400
77"x40"x55"  87"x40"x55"
Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo
1. XZ-axes auto. lubrication system 8.Center sleeve
2. Metric / inch gear box 9. Dead center
3. Coolant device   10. Toolpost screw wrench
4. Longitudinal apron motion feed 11. Level pads
5.3-jaw scroll chuck 12. Hộp dụng cụ
6. Back plate of chuck 13. Hướng dẫn hoạt động
7. Steady rest  
Phụ kiện tùy chọn
1. Follow rest
2. 4-jaw independent chuck
3. Face plate
4. Splash guard
5. Digital readout
6. Đèn làm việc Halogen

 

Nếu quý khách cần thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giải đáp!

Công ty chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng .

Địa chỉ : Số 2010 -CT3A - KĐT Văn Quán - Hà Đông - Hà Nội.

Tell : 04 35666727 - 0912666817 - 0912817066.